Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
成天 chéng tiān
ㄔㄥˊ ㄊㄧㄢ
1
/1
成天
chéng tiān
ㄔㄥˊ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) all day long
(2) all the time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hạc Hải nguyệt dạ hành chu kỳ 2 - 涸海月夜行舟其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Khuất Nguyên - 屈原
(
Phạm Lam Anh
)
•
Ngục trung sinh hoạt - 獄中生活
(
Hồ Chí Minh
)
•
Quả Đức ngục - 果德獄
(
Hồ Chí Minh
)
•
Sở Bá Vương mộ kỳ 1 - 楚霸王墓其一
(
Nguyễn Du
)
•
Tuyết mai kỳ 2 - 雪梅其二
(
Lư Mai Pha
)
•
Văn thung mễ thanh - 聞舂米聲
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vân Tiêu am - 雲霄庵
(
Trần Anh Tông
)
•
Vũ Xương vãn diểu - 武昌晚眺
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0